Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
寺号 じごう
tên của ngôi chùa
墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất
方墳 ほうふん
ngôi mộ được đắp theo hình vuông
古墳 こふん
mộ cổ
墳墓 ふんぼ
phần mộ; mộ
円墳 えんぷん えんふん
đất chôn cất; đất mộ
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)