Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
寺号 じごう
tên của ngôi chùa
方墳 ほうふん
ngôi mộ được đắp theo hình vuông
墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất
円墳 えんぷん えんふん
đất chôn cất; đất mộ
古墳 こふん
mộ cổ
墳墓 ふんぼ
phần mộ; mộ
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày