Kết quả tra cứu 古墳
Các từ liên quan tới 古墳
古墳
こふん
「CỔ PHẦN」
☆ Danh từ
◆ Mộ cổ
古墳
が(
初
めて)
発生
すること
Việc phát hiện mộ cổ lần đầu tiên
古墳
を
盗掘
する
Đào trộm một ngôi mộ cổ

Đăng nhập để xem giải thích
こふん
「CỔ PHẦN」
Đăng nhập để xem giải thích