Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
惟神 かんながら かむながら かみながら
như (của) cũ (già)
思惟 しい しゆい
tư duy; ý nghĩ; suy nghĩ; sự suy đoán
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
富 とみ
của cải; tài sản
惟神の道 かんながらのみち かむながらのみち
(trạng thái) shinto
晴曇 せいどん
trời nắng và có mây.
秋晴 あきばれ
Tiết trời mùa thu quang đãng.