思惟
しい しゆい「TƯ DUY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tư duy; ý nghĩ; suy nghĩ; sự suy đoán

Từ đồng nghĩa của 思惟
noun
Bảng chia động từ của 思惟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思惟する/しいする |
Quá khứ (た) | 思惟した |
Phủ định (未然) | 思惟しない |
Lịch sự (丁寧) | 思惟します |
te (て) | 思惟して |
Khả năng (可能) | 思惟できる |
Thụ động (受身) | 思惟される |
Sai khiến (使役) | 思惟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思惟すられる |
Điều kiện (条件) | 思惟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思惟しろ |
Ý chí (意向) | 思惟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 思惟するな |