思惟
しい しゆい「TƯ DUY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tư duy; ý nghĩ; suy nghĩ; sự suy đoán

Từ đồng nghĩa của 思惟
noun
Bảng chia động từ của 思惟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思惟する/しいする |
Quá khứ (た) | 思惟した |
Phủ định (未然) | 思惟しない |
Lịch sự (丁寧) | 思惟します |
te (て) | 思惟して |
Khả năng (可能) | 思惟できる |
Thụ động (受身) | 思惟される |
Sai khiến (使役) | 思惟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思惟すられる |
Điều kiện (条件) | 思惟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思惟しろ |
Ý chí (意向) | 思惟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 思惟するな |
思惟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思惟
半跏思惟像 はんかしいぞう
Tượng Phật bán thân Bồ tát Di Lặc
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
惟神 かんながら かむながら かみながら
như (của) cũ (già)
惟神の道 かんながらのみち かむながらのみち
(trạng thái) shinto
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
意思 いし
dự định; mục đích; lòng mong muốn
思慕 しぼ
tưởng nhớ
思潮 しちょう
hướng về (của) tư duy