Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
久寿 きゅうじゅ
Kyūju (tên thời Nhật Bản sau Ninpei và trước Hōgen 1154 -1156)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
寿 ことぶき
lời chúc mừng
茶寿 ちゃじゅ
lễ mừng thọ 108 tuổi
椿寿 ちんじゅ
sống lâu