Các từ liên quan tới 久川綾のSHINY NIGHT
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
言葉の綾 ことばのあや
xuất hiện (của) lời nói
事件の綾 じけんのあや
mạng (của) trường hợp
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
亀綾 かめあや
high-quality glossy white habutai silk
綾布 あやぬの
vải đa mát và gấm thêu kim tuyến vải tréo