Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
久慈目 くじめ クジメ
đánh máy (của) greenling (câu cá)
暁 あかつき あかとき
bình minh
慈 いつくしむ
sự thương hại, sự thương xót
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử