Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
久慈目 くじめ クジメ
đánh máy (của) greenling (câu cá)
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
慈 いつくしむ
sự thương hại, sự thương xót
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
慈兄 じけい
anh(em) trai elder dễ thương
慈尊 じそん
Maitreya
慈愛 じあい
sự âu yếm