慈愛
じあい「TỪ ÁI」
☆ Danh từ
Sự âu yếm
マザー・テレサ
は
慈愛
の
化身
であった
Mẹ Telesa là biểu tượng cho sự nhân từ
慈愛
に
満
ちたまなざしで
見
つめる
Nhìn bằng ánh mắt đầy âu yếm
Sự nhân từ
慈愛
の
心
を
表
わす
Biểu lộ lòng nhân ái
慈愛
に
満
ちた
父親
Ông bố nhân từ .

Từ đồng nghĩa của 慈愛
noun