Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
米兵 べいへい
lính Mỹ
次第次第に しだいしだいに
dần dần