Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
佐 さ
giúp đỡ
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
三佐 さんさ
chính (jsdf)