Các từ liên quan tới 久留米市立久留米商業高等学校
久米歌 くめうた
var. of ancient ballad
商業高等学校 しょうぎょうこうとうがっこう
commercial high school
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
農業高等学校 のうぎょうこうとうがっこう
trường phổ thông nông nghiệp
高等工業学校 こうとうこうぎょうがっこう
trường cao đẳng công nghiệp
工業高等学校 こうぎょうこうとうがっこう
trường cấp 3 công nghiệp
都立高等学校 とりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh (tại Khu vực thủ đô Tokyo), trường trung học phổ thông công lập (tại Khu vực thủ đô Tokyo)