Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精米 せいまい
đánh bóng gạo
久米歌 くめうた
var. of ancient ballad
精米機 せいまいき
máy xay gạo
精米所 せいまいじょ せいまいしょ
nhà máy xay.
精白米 せいはくまい
Cơm trắng
精一 せいいつ せいいち
độ thuần khiết; tâm hồn thanh khiết
精米する せいまいする
xay gạo.
精米歩合 せいまいぶあい
tỉ lệ, phần trăm còn lại sau khi hạt gạo được đánh bóng được bào đi