精米所
せいまいじょ せいまいしょ「TINH MỄ SỞ」
☆ Danh từ
Nhà máy xay.

精米所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精米所
精米 せいまい
đánh bóng gạo
米所 こめどころ
vùng sản xuất lúa gạo.
精米機 せいまいき
máy xay gạo
精白米 せいはくまい
Cơm trắng
精製所 せいせいじょ
nhà máy luyện tinh (kim loại), nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
精油所 せいゆしょ
tra dầu nhà máy lọc
精錬所 せいれんしょ せいれんじょ
nhà máy lọc; nhà máy tinh chế.
精算所 せいさんじょ せいさんしょ
văn phòng điều chỉnh giá tiền