Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
浜 はま ハマ
bãi biển
里 さと り
lý
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu
浜靫 はまうつぼ ハホウツボ
cây chổi
浜芹 はまぜり ハマゼリ
Cnidium japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
浜菱 はまびし ハマビシ
cây củ ấu