Kết quả tra cứu 砂浜
Các từ liên quan tới 砂浜
砂浜
すなはま
「SA BANH」
☆ Danh từ
◆ Bãi cát.
砂浜
で
遊
んでいた
子供
たちは、
手
といわず
足
といわず
全身砂
だらけだ。
Bọn con nít đang chơi ở bãi cát tay cũng như chân đều dính cát đầy cát trên người.

Đăng nhập để xem giải thích