砂浜
すなはま「SA BANH」
☆ Danh từ
Bãi cát.
砂浜
で
遊
んでいた
子供
たちは、
手
といわず
足
といわず
全身砂
だらけだ。
Bọn con nít đang chơi ở bãi cát tay cũng như chân đều dính cát đầy cát trên người.

Từ đồng nghĩa của 砂浜
noun
砂浜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砂浜
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
浜の真砂 はまのまさご
grains of sand on the beach (i.e. something countless)
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
浜 はま ハマ
bãi biển
砂 すな すなご いさご
cát.
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu
浜靫 はまうつぼ ハホウツボ
cây chổi