乏尿
ぼうにょう「PHẠP NIỆU」
Thiểu niệu
☆ Danh từ
Oliguria

乏尿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乏尿
乏尿[症] とぼしにょう[しょう]
thiểu niệu
尿尿 しいしい
urine
尿 にょう ゆばり いばり ゆまり ばり しい しし しと
nước đái
耐乏 たいぼう
sự nhịn đói khát; sự tình nguyện chịu khổ hạnh
欠乏 けつぼう
sự thiếu hụt
貧乏 びんぼう
bần cùng
窮乏 きゅうぼう
sự cùng khốn; sự túng quẫn; sự khốn cùng; sự túng thiếu; sự thiếu thốn; sự túng bấn; khốn cùng; túng thiếu; thiếu thống; túng bấn
尿瘻 にょうろう
rò niệu