乗り換え案内
のりかえあんない
☆ Danh từ
Thông tin chéo

乗り換え案内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り換え案内
乗換案内ソフト のりかえあんないソフト
phầm mềm hướng dẫn chuyển tàu
乗り換え のりかえ
bán chuyển nhượng
地図/乗換案内ソフト ちず/のりかえあんないソフト
Địa chỉ/bản đồ phần mềm hướng dẫn chuyển đổi.
搭乗案内 とうじょうあんない
sự hướng dẫn trên tàu; hướng dẫn lên máy bay
乗換え のりかえ
chuyển (những tàu hỏa, những buýt, etc.)
乗り換える のりかえる
đổi xe; chuyển xe
乗り換え駅 のりかええき
ga chuyển tàu
乗り換え場 のりかえば のりかえじょう
nền tảng cho sự di chuyển