Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗数
じょうすう
số nhân.
2乗数 にじょうすう
bình phương
3乗数 さんじょうすう
số lập phương
ラグランジュ乗数 ラグランジュじょうすう
phương pháp nhân tử lagrange
被乗数 ひじょうすう
Số bị nhân.
乗数効果 じょうすうこうか
hiệu ứng bộ nhân(số nhân) (econ.)
均衡予算乗数 きんこうよさんじょうすう
balanced budget multiplier
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
「THỪA SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích