均衡予算乗数
きんこうよさんじょうすう
☆ Danh từ
Balanced budget multiplier

均衡予算乗数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 均衡予算乗数
均衡予算 きんこうよさん
Ngân sách cân đối.+ Thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của CHÍNH PHỦ.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
均衡 きんこう
cán cân; sự cân bằng; cân bằng
ナッシュ均衡 ナッシュきんこう
Cân bằng Nash (là một định lý trong lý thuyết trò chơi - một nhánh của toán học ứng dụng)
不均衡 ふきんこう
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
予算 よさん
dự toán
乗算 じょうざん じょうさん
phép nhân.
算術乗算 さんじゅつじょうざん
phép nhân số học