Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乗本万燈
万乗 ばんじょう まんじょう
quyền tối cao, chủ quyền
一天万乗 いってんばんじょう いってんまんじょう
toàn bộ vương quốc; Thiên tử thống trị toàn lãnh thổ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
街燈 がいとう
đèn đường.
消燈 しょうとう
sự tắt đèn