Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自乗根 じじょうこん
số căn bình phương
三乗根 さんじょうこん さんじょうね
(toán học) căn bậc ba
n乗根 nのりね
căn bậc n
累乗根 るいじょうこん るいじょうね
căn lũy thừa
二乗根 にじょうこん
căn bậc hai.
乗 じょう
counter for vehicles
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao