乗り乗り
のりのり ノリノリ「THỪA THỪA」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tinh thần cao

乗り乗り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り乗り
乗り のり
cưỡi; cưỡi; sự trải ra ((của) những sơn);(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi; tâm trạng
談乗り だんのり
Đàm phán, sắp xếp lịch trình
乗り口 のりくち のりぐち
cửa vào
乗り鉄 のりてつ
người thích đi tàu
縦乗り たてのり タテノリ
nhún nhảy theo điệu nhạc
馬乗り うまのり
sự cưỡi ngựa; cưỡi ngựa; trèo lên; leo lên
波乗り なみのり
môn lướt sóng
相乗り あいのり
cùng nhau đáp tàu (xe)