乙女座
おとめざ「ẤT NỮ TỌA」
☆ Danh từ
Người mang mệnh Xử nữ

乙女座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乙女座
乙女 おとめ
con gái; thiếu nữ; trinh nữ; cô gái nhỏ
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
乙女子 おとめご
thiếu nữ
乙女チック おとめチック
nữ tính
乙女桜 おとめざくら
Primula malacoides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
乙女心 おとめごころ おと めごころ
cảm xúc của người thiếu nữ
早乙女 さおとめ
cô thợ cấy (cấy lúa); thiếu nữ, cô gái trẻ
乙女椿 おとめつばき オトメツバキ
otome camellia (Camellia japonica f. otome)