Các từ liên quan tới 乙姫CONNECTION
乙姫 おとひめ
công chúa út
乙姫海老 おとひめえび オトヒメエビ
Stenopus hispidus (một loài giáp xác giống như tôm thuộc về phân thứ bộ Stenopodidea)
乙 おつ きのと
Ất (can); bên B (hợp đồng)
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
乙仲 おつなか
Môi giới cho thuê tàu
乙夜 いつや おつや
canh hai (khoảng từ 9 đến 11 giờ tối)
独乙 どくきのと
đức
不乙 ふきのと
rất chân thành là của bạn