Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
榴弾砲 りゅうだんぽう りゅうだんほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
榴弾 りゅうだん
lựu đạn.
糎 サンチ せんち
centimet
榴散弾 りゅうさんだん
<QSự> mảnh bom, mảnh đạn
手榴弾 しゅりゅうだん てりゅうだん
lựu đạn
砲弾 ほうだん
Đạn pháo
九十 きゅうじゅう くじゅう
chín mươi.
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen