九九
くく く「CỬU CỬU」
☆ Danh từ
Bảng cửu chương

九九 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 九九
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
bảng cửu chương
3の段の九九 3のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 3
2の段の九九 2のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 2
8の段の九九 8のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 8
9の段の九九 9のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 9
4の段の九九 4のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 4
5の段の九九 5のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 5
7の段の九九 7のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 7