Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九五式小型乗用車
小型乗用車 こがたじょうようしゃ
xe ô tô nhỏ
乗用車/小型バス用ビードヘルパー じょうようしゃ/こがたバスようビードヘルパー
bộ trợ giúp lắp vỏ xe cho ô tô con / xe buýt nhỏ
小型専用車 こがたせんようしゃ
xe díp.
乗用車 じょうようしゃ
ô tô chở khách
小型車 こがたしゃ
xe ô tô 4 chỗ
ボディカバー乗用車用 ボディカバーじょうようしゃよう
bạt phủ thân xe hơi
軽乗用車 けいじょうようしゃ
xe khách hạng nhẹ, xe nhỏ
乗用車バス用ビードヘルパー じょうようしゃバスようビードヘルパー
kẹp vành lốp cho ô tô con