小型専用車
こがたせんようしゃ
Xe díp.

小型専用車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小型専用車
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専用車 せんようしゃ
xe chuyên dụng.
小型乗用車 こがたじょうようしゃ
xe ô tô nhỏ
小型車 こがたしゃ
xe ô tô 4 chỗ
乗用車/小型バス用ビードヘルパー じょうようしゃ/こがたバスようビードヘルパー
bộ trợ giúp lắp vỏ xe cho ô tô con / xe buýt nhỏ
専用駐車場 せんようちゅうしゃじょう
chỗ đỗ xe riêng.
車種専用ケーブル しゃしゅせんようケーブル
dây cáp chuyên dụng cho từng loại xe
車種専用アクセサリー しゃしゅせんようアクセサリー
phụ kiện chuyên dụng cho từng loại xe