高角砲 こうかくほう
pháo phòng không.
十中八九 じっちゅうはっく じゅっちゅうはっく
tám chín phần, hầu như, gần như
九十 きゅうじゅう くじゅう
chín mươi.
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi