八十
はちじゅう やそ「BÁT THẬP」
☆ Danh từ
Tám mươi, số tám mươi

八十 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八十
八十路 やそじ
tám mươi, số tám mươi
八十万 はちじゅうまん やそよろず
800000
八十神 やそがみ
many gods, many deities, many kami
八十島 やそしま
many islands
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
八十年代 はちじゅうねんたい
bát tuần.
八十日目 やっとかめ
rất lâu rồi, lâu rồi (không gặp)