Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八十万 はちじゅうまん やそよろず
800000
八十路 やそじ
tám mươi, số tám mươi
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)
八十島 やそしま
many islands
八十神 やそがみ
nhiều vị thần
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
八十年代 はちじゅうねんたい
bát tuần.
八十日目 やっとかめ
rất lâu rồi, lâu rồi (không gặp)