Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
九十 きゅうじゅう くじゅう
chín mươi.
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
九十九折り きゅうじゅうきゅうおり
cuốn con đường
九角形(九辺形) きゅうかくけい(きゅうへんけい)
hình chín cạnh