九十 きゅうじゅう くじゅう
chín mươi.
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
九十九折り きゅうじゅうきゅうおり
cuốn con đường
二十九日 にじゅうくにち にじゅうきゅうにち
ngày 29
十中八九 じっちゅうはっく じゅっちゅうはっく
tám chín phần, hầu như, gần như