Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九州工大前駅
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
九工大 きゅうこうだい
viện công nghệ Kyushu
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
九大 きゅうだい
trường đại học kyushu
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu