Các từ liên quan tới 九州旅客鉄道北部九州地域本社
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
九州地方 きゅうしゅうちほう
Khu vực Kyushu (đôi khi bao gồm cả quần đảo Nansei)
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
九州男児 きゅうしゅうだんじ
đàn ông đến từ Kyushu
九州場所 きゅうしゅうばしょ
tổ chức tại kyushu (fukuoka)
九地 きゅうち
nơi (vùng) rất thấp; lòng đất; nơi khó bị kẻ thù phát hiện