Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地域社会ビジョン
ちいきしゃかいビジョン
mô hình xã hội khu vực.
ビジョン ビジョン
thị lực; tầm nhìn.
いちゃいちゃ
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
将来ビジョン しょうらいビジョン
tầm nhìn tương lai
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả
ちゃきちゃき
có năng lực; có hiệu quả; có hiệu suất cao.
小ちゃい ちいちゃい
nhỏ
しゃかいききん
Quỹ xã hội.+ Xem BEVERIDGE REPORT.
ちゃんちゃらおかしい
ridiculous, absurd, silly, laughable
Đăng nhập để xem giải thích