地域社会ビジョン
ちいきしゃかいビジョン
☆ Danh từ
Mô hình xã hội khu vực.

ちいきしゃかいビジョン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちいきしゃかいビジョン
地域社会ビジョン
ちいきしゃかいビジョン
mô hình xã hội khu vực.
ちいきしゃかいビジョン
地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
Các từ liên quan tới ちいきしゃかいビジョン
ビジョン ビジョン
thị lực; tầm nhìn.
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
có năng lực; có hiệu quả; có hiệu suất cao.
Quỹ xã hội.+ Xem BEVERIDGE REPORT.
ridiculous, absurd, silly, laughable
must not do
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả
có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội, của các đồng minh, với các đồng minh, buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội