Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
水力電気 すいりょくでんき
thủy điện
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
水力発電 すいりょくはつでん
thuỷ điện
静電気力 せいでんきりょく
Lực tĩnh điện