Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
看護学 かんごがく
Khoa điều dưỡng
介護福祉士 かいごふくしし
Hộ lý, nhân viên chăm sóc.
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
看護学史 かんごがくし
lịch sử điều dưỡng
看護学校 かんごがっこう
trường đào tạo điều dưỡng
福祉心理学 ふくししんりがく
tâm lý học phúc lợi