九帯アルマジロ
ここのおびアルマジロ ココノオビアルマジロ
☆ Danh từ
Tatu chín đai

九帯アルマジロ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 九帯アルマジロ
六帯アルマジロ むつおびアルマジロ ムツオビアルマジロ
six-banded armadillo (Euphractus sexcinctus), yellow armadillo
八帯アルマジロ やつおびアルマジロ ヤツオビアルマジロ
tatu mũi dài lớn (Dasypus kappleri)
三帯アルマジロ みつおびアルマジロ ミツオビアルマジロ
Armadillo ba đai Brazil
七帯アルマジロ ななつおびアルマジロ ナナツオビアルマジロ
seven-banded armadillo (Dasypus septemcinctus)
Thú có mai (Cingulata) (một bộ động vật có nhau thai thuộc lớp thú, gồm những loài thú có da như một lớp mai bảo vệ trên cơ thể)
大アルマジロ おおアルマジロ オオアルマジロ
tatu khổng lồ (tên khoa học Priodontes maximus, là một loài động vật có vú trong họ Dasypodidae, bộ Cingulata)
ピチアルマジロ ピチ・アルマジロ
pichi (Zaedyus pichiy), dwarf armadillo
チャコアルマジロ チャコ・アルマジロ
tatu Calyptophractus retusus