Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六帯アルマジロ
むつおびアルマジロ ムツオビアルマジロ
six-banded armadillo (Euphractus sexcinctus), yellow armadillo
八帯アルマジロ やつおびアルマジロ ヤツオビアルマジロ
great long-nosed armadillo (Dasypus kappleri)
三帯アルマジロ みつおびアルマジロ ミツオビアルマジロ
Brazilian three-banded armadillo (Tolypeutes tricinctus)
九帯アルマジロ ここのおびアルマジロ ココノオビアルマジロ
tatu chín đai
七帯アルマジロ ななつおびアルマジロ ナナツオビアルマジロ
seven-banded armadillo (Dasypus septemcinctus)
アルマジロ
Thú có mai (Cingulata) (một bộ động vật có nhau thai thuộc lớp thú, gồm những loài thú có da như một lớp mai bảo vệ trên cơ thể)
大アルマジロ おおアルマジロ オオアルマジロ
tatu khổng lồ (tên khoa học Priodontes maximus, là một loài động vật có vú trong họ Dasypodidae, bộ Cingulata)
毛長アルマジロ けながアルマジロ ケナガアルマジロ けながアルマジロ、ケナガアルマジロ
con tatu lông ngắn
ピチアルマジロ ピチ・アルマジロ
pichi (Zaedyus pichiy), dwarf armadillo
Đăng nhập để xem giải thích