Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乱れ髪 みだれがみ みだれかみ
gỡ mối tóc
乱れる みだれる
bị lộn xộn; bị xáo trộn
乱れ箱 みだればこ
thùng không có nắp dùng để đựng quần áo bẩn
寝乱れ髪 ねみだれがみ
Mái tóc lúc mới ngủ dậy (bù xù).
乱れ飛ぶ みだれとぶ
bay loạn xạ
乱れ打ち みだれうち
random pounding (e.g. on a drum)
咲き乱れる さきみだれる
nở rộ
心が乱れる こころがみだれる
mất tự chủ, bấn loạn tinh thần