心が乱れる
こころがみだれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Mất tự chủ, bấn loạn tinh thần

Bảng chia động từ của 心が乱れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心が乱れる/こころがみだれるる |
Quá khứ (た) | 心が乱れた |
Phủ định (未然) | 心が乱れない |
Lịch sự (丁寧) | 心が乱れます |
te (て) | 心が乱れて |
Khả năng (可能) | 心が乱れられる |
Thụ động (受身) | 心が乱れられる |
Sai khiến (使役) | 心が乱れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心が乱れられる |
Điều kiện (条件) | 心が乱れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心が乱れいろ |
Ý chí (意向) | 心が乱れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心が乱れるな |
心が乱れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心が乱れる
乱心 らんしん
khùng.
乱れる みだれる
bị lộn xộn; bị xáo trộn
心が疲れる しんがつかれる こころがつかれる
mệt mỏi (về tinh thần)
乱心者 らんしんしゃ
người mất trí
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心が引かれる こころがひかれる
hồi hộp.
心が洗われる こころがあらわれる
Trong lòng được thanh thản, cảm thấy thoải mái bình an (nói đến việc cầu nguyện, đi lễ Chùa, Nhà Thờ)
乱れ みだれ
lộn xộn; sự rối loạn; tình trạng náo động