Các từ liên quan tới 乱戦!ポケモンスクランブル
戦乱 せんらん
chiến loạn; chiến tranh
乱戦 らんせん
cuộc loạn đả, cuộc hổn chiến
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
大乱戦 だいらんせん
cuộc chiến hỗn loạn lớn
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện