戦乱 せんらん
chiến loạn; chiến tranh
乱戦 らんせん
cuộc loạn đả, cuộc hổn chiến
模様莧 もようびゆ モヨウビユ
calico plant (Alternanthera ficoidea)
アラン模様 アランもよう
hoa văn Aran
雨模様 あまもよう あめもよう
dấu hiệu trời sắp mưa, trời sắp mưa
空模様 そらもよう
nhìn (của) bầu trời; dầm mưa dãi gió
縞模様 しまもよう
hoạ tiết kẻ sọc