Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花模様
はなもよう
mẫu hoa
花模様織 はなもようおり
dệt hoa.
模様 もよう
hoa văn
模様莧 もようびゆ モヨウビユ
calico plant (Alternanthera ficoidea)
アラン模様 アランもよう
hoa văn Aran
雨模様 あまもよう あめもよう
dấu hiệu trời sắp mưa, trời sắp mưa
空模様 そらもよう
nhìn (của) bầu trời; dầm mưa dãi gió
縞模様 しまもよう
hoạ tiết kẻ sọc
雪模様 ゆきもよう
mẫu (kiểu) hình bông tuyết
「HOA MÔ DẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích