Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数列
すうれつ
sự tiến tới
幾何数列(=等比数列) きかすうれつ(=とうひすうれつ)
geometric progession
フィボネッチ数列 フィボネッチすうれつ
dãy fibonacci (fibônachi)
偶数列 たますうれつ
dãy số chẵn
フィボナッチ数列 フィボナッチすうれつ
dãy fibonacci (fibônachi), dãy lưỡng phân
乱数列 らんすうれつ
chuỗi số ngẫu nhiên
奇数列 きすうれつ
số lẻ
階差数列 かいさすうれつ
Dãy số phương sai
有限数列 ゆうげんすうれつ
dãy hữu hạn
「SỔ LIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích