Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乱数放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
乱数 らんすう
số ngẫu nhiên
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
乱数列 らんすうれつ
chuỗi số ngẫu nhiên