Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乱藤四郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
藤原仲麻呂の乱 ふじわらのなかまろのらん
biến loạn Fujiwara no Nakamaro còn được gọi là biến loạn Emi
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
乱 らん
revolt, rebellion, war