乳児
にゅうじ「NHŨ NHI」
Con mọn
Con nhỏ
Con thơ
Hài nhi
Trẻ sơ sinh
乳児壊血病
Bệnh thiếu Vitamin C của trẻ sơ sinh .
☆ Danh từ
Trẻ còn bú sữa.

Từ đồng nghĩa của 乳児
noun
乳児 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳児
乳児食 にゅーじしょく
thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh
乳児院 にゅうじいん
Nhà trẻ.
乳児養護 にゅうじようご
sự chăm sóc cho trẻ sơ sinh
乳児用品 にゅーじよーひん
thiết bị cho trẻ sơ sinh
乳児福祉 にゅーじふくし
phúc lợi dành cho trẻ sơ sinh
乳児脚気 にゅうじかっけ
Bệnh tê phù ở trẻ em; bệnh bêribêri ở trẻ em (nguyên nhân là do thiếu vitamin B1)
乳児の行動 にゅーじのこーどー
hành vi của trẻ sơ sinh
乳児死亡率 にゅうじしぼうりつ
Tỉ lệ tử vong ở trẻ em.