乳児の行動
にゅーじのこーどー
Hành vi của trẻ sơ sinh
乳児の行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳児の行動
小児の行動 しょーにのこーどー
hành động của trẻ em
乳児 にゅうじ
con mọn
乳児食 にゅーじしょく
thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh
乳児院 にゅうじいん
Nhà trẻ.
乳幼児 にゅうようじ
Hài nhi; trẻ con; trẻ sơ sinh.
乳呑児 ちちのみじ
đứa trẻ chưa dứt sữa
乳臭児 にゅうしゅうじ
Lính mới; người chưa có kinh nghiệm; người miệng còn hơi sữa (nghĩ bóng).
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.